Các bạn đã bao giờ hỏi nhà nước có nguồn thu nhập như nào chưa? Hay nhà nước lấy kinh phí ở đâu để chi trả cho những khoản như khoản chi nhằm phát triển kinh tế - xã hội, lương - phụ cấp cho cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, hay những khoản chi cho an sinh xã hội.... Nếu bạn vẫn chưa rõ thì hãy tiếp tục đọc hết bài viết sau đây để trả lời cho tất cả các câu hỏi đó nhé!
Ngân sách nhà nước là gì?
Ngân sách nhà nước, ngân sách quốc gia hay ngân sách chính phủ là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định để bảo đảm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước.
Đặc điểm của ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước là một công cụ quan trọng của Nhà nước trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của mình. Ngân sách nhà nước có những đặc điểm sau:
- Tính pháp lý: Ngân sách nhà nước là một bộ phận của pháp luật, được quy định trong Hiến pháp, Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản pháp luật khác.
- Tính thống nhất: Ngân sách nhà nước là một thể thống nhất, bao gồm hai thành phần là thu và chi ngân sách.
- Tính công khai, minh bạch: Ngân sách nhà nước phải được công khai, minh bạch để mọi tổ chức, cá nhân có thể biết và giám sát.
- Tính kế hoạch: Ngân sách nhà nước được lập theo kế hoạch, đảm bảo tính dự toán và tính dự phòng.
- Tính cân đối: Ngân sách nhà nước phải được cân đối giữa thu và chi, đảm bảo cho Nhà nước có nguồn tài chính ổn định để thực hiện các nhiệm vụ của mình.
Các thành phần của ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước bao gồm hai thành phần chính:
- Thu ngân sách nhà nước: Là toàn bộ các khoản thu của Nhà nước trong một thời kỳ nhất định, bao gồm:
- Thu nội địa: Là các khoản thu từ các nguồn trong lãnh thổ Việt Nam, bao gồm:
- Thuế: Là khoản thu nộp của các tổ chức, cá nhân vào ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật.
- Phí, lệ phí: Là khoản thu mà tổ chức, cá nhân phải nộp khi được Nhà nước cung cấp dịch vụ công, phục vụ công cộng.
- Thu từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư của Nhà nước.
- Thu từ quỹ dự trữ tài chính, quỹ dự trữ ngoại hối nhà nước.
- Thu từ các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
- Thu từ nước ngoài: Là các khoản thu của Nhà nước từ các nguồn ngoài lãnh thổ Việt Nam, bao gồm:
- Viện trợ, tài trợ của nước ngoài.
- Thu từ hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhà nước.
- Thu từ các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
- Thu nội địa: Là các khoản thu từ các nguồn trong lãnh thổ Việt Nam, bao gồm:
- Chi ngân sách nhà nước: Là toàn bộ các khoản chi của Nhà nước trong một thời kỳ nhất định, bao gồm:
- Chi đầu tư phát triển: Là các khoản chi nhằm phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm:
- Chi đầu tư xây dựng cơ bản.
- Chi nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
- Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức.
- Chi hỗ trợ phát triển sản xuất, kinh doanh.
- Chi thường xuyên: Là các khoản chi nhằm duy trì hoạt động của Nhà nước và các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:
- Chi trả lương, phụ cấp cho cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang.
- Chi trả lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp.
- Chi bảo vệ an ninh, quốc phòng.
- Chi quản lý hành chính.
- Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo.
- Chi sự nghiệp y tế.
- Chi sự nghiệp văn hóa, thông tin.
- Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ.
- Chi sự nghiệp môi trường.
- Chi sự nghiệp thể dục, thể thao.
- Chi sự nghiệp xã hội.
- Chi sự nghiệp khác.
- Chi đầu tư phát triển: Là các khoản chi nhằm phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm:
Vai trò của Ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước, cụ thể:
- Đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ cơ bản của Nhà nước: Ngân sách nhà nước là nguồn tài chính quan trọng để Nhà nước thực hiện các nhiệm vụ cơ bản của mình, bao gồm:
- Bảo vệ Tổ quốc.
- Xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội.
- Bảo đảm an sinh xã hội.
- Bảo vệ môi trường.
- Điều tiết nền kinh tế: Ngân sách nhà nước có vai trò điều tiết nền kinh tế, thông qua việc sử dụng các công cụ như:
- Thuế: Có tác dụng điều tiết thu nhập, tiêu dùng, đầu tư của các tổ chức, cá nhân.
- Chi ngân sách: Có tác dụng kích thích hoặc kìm hãm sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
- Cân bằng thu chi: Ngân sách nhà nước có vai trò cân bằng thu chi, đảm bảo cho Nhà nước có nguồn tài chính ổn định để thực hiện các nhiệm vụ của mình.
- Phát triển kinh tế - xã hội: Ngân sách nhà nước có vai trò phát triển kinh tế - xã hội, thông qua việc đầu tư phát triển các lĩnh vực như:
- Giáo dục, đào tạo.
- Y tế.
- Khoa học và công nghệ.
- Văn hóa, thông tin.
- Môi trường.
- Bảo đảm an sinh xã hội: Ngân sách nhà nước có vai trò bảo đảm an sinh xã hội, thông qua việc chi trả các khoản trợ cấp, bảo hiểm cho các đối tượng như:
- Người nghèo, người có công.
- Người thất nghiệp.
- Người cao tuổi.
Các bước thực hiện ngân sách nhà nước
- Lập ngân sách: Chính phủ lập ngân sách dựa trên các nguyên tắc đã nêu trên.
- Phê duyệt ngân sách: Ngân sách được Quốc hội phê duyệt.
- Thực hiện ngân sách: Chính phủ thực hiện ngân sách theo kế hoạch đã được phê duyệt.
- Kiểm tra, giám sát ngân sách: Quốc hội và các cơ quan kiểm tra, giám sát của nhà nước kiểm tra, giám sát việc thực hiện ngân sách.
Kết luận
Ngân sách nhà nước là một công cụ quan trọng của Nhà nước trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của mình. Để ngân sách nhà nước thực hiện được vai trò của mình, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức trong quá trình lập, thực hiện và quyết toán ngân sách nhà nước.
Hi vọng bài viết trên đây đã giúp bạn giải thích được hết những thắc mắc về các khoản thu chi của chính phủ hay vai trò của ngân sách nhà nước. Hãy tiếp tục theo dõi Cafebit để cập nhật thêm những kiến thức về đầu tư, kinh tế, crypto và cùng khám phá thêm nhiều doanh nhân, doanh nghiệp nổi tiếng khác ở bài viết tiếp theo các bạn nhé!