Sinh trắc học là các đặc điểm duy nhất của một người có thể được sử dụng để xác định danh tính của một cá nhân bất kỳ. Nghe thì có thể lạ với nhiều người, tuy nhiên khi bạn dùng smarphone, bạn cũng đã dùng phương pháp này rồi đấy, ví dụ như mở khóa bằng vân tay hay khuôn mặt... Vậy để biết chi tiết hơn hãy theo dõi hết bài viết sau đây để hiểu thêm phương pháp bảo mật này nhé, đồng thời biết tầm quan trọng và các ứng dụng của sinh trắc học.

Sinh trắc học là gì?

Sinh trắc học (biometrics) là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ liên quan đến việc xác minh danh tính và nhận dạng con người dựa trên các đặc điểm sinh học duy nhất của họ. Các đặc điểm sinh học này có thể bao gồm vân tay, giọng nói, khuôn mặt, chữ viết tay, mống mắt, v.v.

Sinh trắc học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • An ninh: Sinh trắc học được sử dụng để tăng cường an ninh, chẳng hạn như xác thực danh tính của khách hàng khi truy cập ngân hàng, văn phòng, v.v.
  • Tài chính: Sinh trắc học được sử dụng để tăng cường bảo mật cho các giao dịch tài chính, chẳng hạn như xác thực danh tính của người dùng khi thực hiện các giao dịch trực tuyến.
  • Y tế: Sinh trắc học được sử dụng để theo dõi sức khỏe của bệnh nhân, chẳng hạn như xác định danh tính của bệnh nhân, theo dõi quá trình điều trị, v.v.
  • Giải trí: Sinh trắc học được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm của người dùng, chẳng hạn như đề xuất nội dung phù hợp với sở thích của người dùng, v.v.
Sinh trắc học là gì?
Sinh trắc học là gì?

Cách hoạt động của sinh trắc học là gì?

Quá trình sinh trắc học có thể được chia thành ba bước chính:

  • Thu thập dữ liệu: Bước đầu tiên là thu thập dữ liệu sinh trắc học của người dùng. Dữ liệu này có thể thu thập được bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại sinh trắc học được sử dụng. Ví dụ, để thu thập vân tay, người dùng sẽ đặt ngón tay lên một thiết bị quét. Thiết bị này sẽ sử dụng công nghệ quang học hoặc điện dung để tạo ra một bản quét của vân tay.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu thu thập được xử lý để trích xuất các thông tin đặc trưng quan trọng. Ví dụ, trong trường hợp sinh trắc vân tay, hệ thống sẽ xác định các điểm gốc và đầu ngón tay cũng như khoảng cách giữa chúng. Các đặc điểm này sau đó được được biểu đồ hóa hoặc chuyển thành mã số đại diện rồi đem lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu. 
  • Xác thực danh tính: Khi người dùng cần xác thực danh tính của mình, dữ liệu sinh trắc học của họ sẽ được so sánh với thông tin trong cơ sở dữ liệu. Nếu dữ liệu khớp, danh tính của người dùng sẽ được xác thực.

Ví dụ, khi bạn sử dụng điện thoại thông minh có hỗ trợ nhận dạng khuôn mặt, điện thoại sẽ sử dụng camera để chụp ảnh khuôn mặt của bạn. Ảnh chụp này sau đó sẽ được phân tích để trích xuất các đặc điểm đặc trưng của khuôn mặt, chẳng hạn như hình dạng, đường nét, v.v. Các đặc điểm này sau đó sẽ được so sánh với thông tin lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nếu dữ liệu khớp, điện thoại sẽ xác nhận rằng bạn chính là người sở hữu điện thoại.

Phân loại sinh trắc học

Sinh trắc học có thể được phân loại theo hai cách chính: theo đặc điểm sinh học và theo đặc điểm hành vi.

Phân loại theo đặc điểm sinh học

Sinh trắc học theo đặc điểm sinh học sử dụng các đặc điểm sinh học của con người để xác minh danh tính. Các đặc điểm sinh học này thường là duy nhất và không thay đổi theo thời gian.

Các loại sinh trắc học theo đặc điểm sinh học bao gồm:

  • Sinh trắc học vân tay: Vân tay của mỗi người là duy nhất và không thay đổi theo thời gian. Sinh trắc học vân tay là loại sinh trắc học phổ biến nhất.
  • Sinh trắc học giọng nói: Giọng nói của mỗi người cũng là duy nhất. Sinh trắc học giọng nói sử dụng các đặc điểm của giọng nói, chẳng hạn như tần số, âm lượng và độ vang, để xác định danh tính.
  • Sinh trắc học khuôn mặt: Khuôn mặt của mỗi người cũng có những đặc điểm độc đáo. Sinh trắc học khuôn mặt sử dụng các đặc điểm của khuôn mặt, chẳng hạn như hình dạng, kích thước và khoảng cách giữa các đặc điểm, để xác định danh tính.
  • Sinh trắc học mống mắt: Mống mắt của mỗi người cũng có những đặc điểm độc đáo. Sinh trắc học mống mắt sử dụng các đặc điểm như hình dạng, màu sắc và kích thước của mống mắt để xác định danh tính.
Sinh trắc học vân tay
Sinh trắc học vân tay
Sinh trắc học mống mắt
Sinh trắc học mống mắt

Phân loại theo đặc điểm hành vi

Sinh trắc học theo đặc điểm hành vi sử dụng các đặc điểm hành vi của con người để xác minh danh tính. Các đặc điểm hành vi này thường có thể thay đổi theo thời gian, nhưng vẫn có thể được sử dụng để xác định danh tính một cách đáng tin cậy.

Các loại sinh trắc học theo đặc điểm hành vi bao gồm:

  • Nhận dạng gõ phím: Nhận dạng gõ phím sử dụng cách mà người gõ phím trên bàn phím để xác minh danh tính.
  • Nhận dạng bước đi: Bước đi của mỗi người cũng có những đặc điểm độc đáo. Nhận dạng bước đi sử dụng các đặc điểm của bước đi, chẳng hạn như nhịp điệu, độ dài và độ rộng của bước chân, để xác định danh tính.
  • Nhận dạng chữ viết: Nhận dạng chữ viết sử dụng chữ ký và viết tay của người để xác minh danh tính.
  • Nhận dạng chuột: Nhận dạng chuột sử dụng cách người di chuyển chuột trên máy tính để xác minh danh tính.

Tầm quan trọng của sinh trắc học

Sinh trắc học là một công nghệ đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm quan trọng của sinh trắc học có thể được tóm tắt như sau:

  • Tăng cường bảo mật: Sinh trắc học sử dụng các đặc điểm sinh học hoặc hành vi của con người, vốn là duy nhất và không thể sao chép. Điều này làm cho hệ thống và tài nguyên trở nên an toàn hơn khỏi các hành vi truy cập trái phép.
  • Tiện lợi: Sinh trắc học cho phép người dùng xác thực danh tính một cách nhanh chóng và thuận tiện, mà không cần phải nhớ mật khẩu phức tạp. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bảo mật đến kinh doanh.
  • Cá nhân hóa: Sinh trắc học có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm của người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng và tạo ra các mối quan hệ gắn bó hơn.

Ứng dụng của sinh trắc học trong thực tế

Sinh trắc học đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Bảo mật: Sinh trắc học được sử dụng trong các hệ thống bảo mật, từ truy cập máy tính và dịch vụ trực tuyến đến truy cập vào tòa nhà và cơ sở hạ tầng quan trọng. Ví dụ, dấu vân tay hoặc quét khuôn mặt có thể được sử dụng để mở khoá điện thoại di động hoặc máy tính bảng.
  • Kinh doanh: Sinh trắc học được sử dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và giảm thiểu chi phí và thời gian. Ví dụ, sinh trắc học có thể được sử dụng để đăng nhập vào tài khoản trực tuyến, xác thực giao dịch thanh toán và nhận dạng khách hàng khi họ quay lại mua hàng.
  • Y tế: Sinh trắc học được sử dụng để theo dõi sức khỏe của bệnh nhân, xác thực danh tính bệnh nhân và ngăn chặn gian lận bảo hiểm. Ví dụ, sinh trắc học có thể được sử dụng để theo dõi nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân, hoặc xác thực danh tính bệnh nhân khi họ sử dụng các dịch vụ y tế.
  • Giải trí: Sinh trắc học được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm giải trí, chẳng hạn như đề xuất nội dung phù hợp với sở thích của người dùng. Ví dụ, sinh trắc học có thể được sử dụng để phát hiện cảm xúc của người dùng khi họ xem phim hoặc nghe nhạc.

Kết luận

Sinh trắc học là một công nghệ đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với sự phát triển của công nghệ, các phương pháp sinh trắc học mới sẽ được phát triển để nâng cao độ chính xác và bảo mật.

Sinh trắc học là một công nghệ an toàn và bảo mật cao. Các đặc điểm sinh trắc học của mỗi người là duy nhất và không thể thay đổi được. Do đó, sinh trắc học có thể giúp ngăn chặn các hành vi gian lận, chiếm đoạt tài sản. Trong tương lai sinh trắc học chắc chắn ngày càng nhận được sự ủng hộ rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau bởi nó an toàn và bảo mật hơn các phương pháp truyền thống khác.

Hãy tiếp tục theo dõi Cafebit để cập nhật thêm những kiến thức về đầu tư, kinh tế, crypto và cùng khám phá thêm nhiều doanh nhân, doanh nghiệp nổi tiếng khác ở bài viết tiếp theo các bạn nhé!