Các nền tảng blockchain chứa đựng lượng dữ liệu khổng lồ và có thể được tận dụng để phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau. Thông qua các giải pháp công nghệ của mình, Covalent cho phép người dùng tiếp cận nguồn dữ liệu này một cách dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian. Dự án cũng có thể hỗ trợ lĩnh vực AI thông qua việc cung cấp dữ liệu để đào tạo các mô hình Marchine Learning (máy học).

Covalent là gì?

Covalent là nền tảng hạ tầng dữ liệu phi tập trung cung cấp API hợp nhất, giúp nhà phát triển tự do truy cập dữ liệu trên nhiều blockchain khác nhau.

Trước đó, blockchain chứa đựng nguồn dữ liệu lớn, nhưng khó tiếp cận một cách liền mạch. Nhà phát triển thường tốn nhiều giờ để tự viết code, bổ sung công cụ giúp truy vấn. Với một người chưa thành thục, quá trình này có thể mất hàng tuần hoặc hàng tháng. Covalent giải quyết vấn đề bằng cách xây dựng một API duy nhất, giúp nhà phát triển lập các chỉ mục dữ liệu (Data Index), phân tích thông tin về số dư ví, lịch sử giao dịch và toàn bộ các điểm dữ liệu hữu dụng trên blockchain. Cần lưu ý rằng đối tác của Covalent thường là các nhà phát triển, thay vì người dùng sản phẩm cuối.

Hiện khách hàng mục tiêu của Covalent gồm những đối tượng sau:

  • Các công ty tiền điện tử: Nhóm này xây dựng các Dapp phục vụ hệ sinh thái blockchain và sỡ hữu đồng tiền điện tử riêng. Để hoàn thiện sản phẩm, họ cần đa dạng nguồn dữ liệu từ blockchain.
  • Các công ty truyền thống: Nhiều công ty công nghệ không hoạt động trong ngành blockchain, nhưng vẫn cung cấp các dịch vụ tiền điện tử cho khách hàng của họ. Nhóm này thiếu những chuyên gia về blockchain trong nội bộ và cần các loại API đơn giản, tiện dụng để có thể tiếp cận không gian Web3.
  • Các công ty truyền thống nhưng chấp nhận tiền điện tử như một phương thức thanh toán, do đó cần giải pháp của Covalent để thiết lập hệ thống kế toán liên quan tới tiền điện tử và tài sản số.
Mô hình của Covalent xoay việc truy xuất dữ liệu blockchain.

Covalent hoạt động như thế nào?

Để hiểu hoạt động của Covalent, trước hết cần biết về tính chất của dữ liệu lưu trữ trên blockchain. Về lý thuyết, một node trên mạng lưới đã có dữ liệu blockchain nhưng việc lấy chúng ra gặp phải những vấn đề sau:

  • Chi phí: Ví dụ với blockchain Ethereum, việc truy xuất dữ liệu lịch sử rất tốn kém khi cần yêu cầu một node khởi chạy cấu hình đặc biệt có tên “node tiếp cận đầy đủ” (full archive node). Việc này có thể tốn hàng trăm gigabyte không gian lưu trữ, cũng như cần các phần cứng phù hợp.
  • Tốc độ chậm: Việc truy xuất dữ liệu blockchain thường được thực hiện tại một đối tượng duy nhất (một block, một giao dịch…) và tại một thời điểm. Khi người dùng muốn truy xuất hàng loạt dữ liệu, công việc trở nên khó khăn hơn nhiều lần.
  • Dữ liệu không trọn vẹn: Các công cụ phổ biến như Etherscan thực ra không cung cấp toàn bộ dữ liệu blockchain. Những thông tin nhà phát triển cần lại phức tạp hơn, khó tiếp cận hơn.

Hiện mạng lưới Covalent có các thành phần gọi là Operators (trung tâm điều hành), trung tâm này có 2 vai trò chính gồm Block Specimen Producer (BSP) và Refiner. Trong đó, tiêu chuẩn BSP giúp trích xuất dữ liệu blockchain và chuyển thành Block Specimen, cuối cùng tải dữ liệu lên phiên bản lữu trữ, tạo hash và tạo smartcontract của Covalent trên Moonbeam.

Việc truy xuất dữ liệu thô trên blockchain mang đến hàng loạt khả năng ứng dụng. Một số ví dụ về việc nhà phát triển tích hợp API của Covalent vào sản phẩm bao gồm:

  • Tính thuế (Crypto Taxation SDK): Trong trường hợp các giao dịch Defi phải chịu thuế, các công ty có thể tuân thủ quy định thuế bằng cách tải xuống file CSV chứa dữ liệu về giao dịch của chính mình. Việc này đơn giản đối với sàn CEX như Binance, Coinbase và phức tạp hơn với sàn DEX, tuy nhiên có thể đơn giản hóa nhờ API của Covalent.
  • Ví lưu trữ (Token Balance API): Các token chuẩn ERC-20 được tạo mới trên blockchain tăng theo cấp số nhân mỗi ngày. Hiện ví Zerion đã ứng dụng sản phẩm của Covalent để hiển thị số dư token theo thời gian thực, giúp người dùng theo dõi vị thế, giá trị danh mục đầu tư.
  • Giao dịch NFT (NFT API): Các công cụ NFTX và Chainguardian sử dụng API của Covalent để hiển thị xu hướng giá, tính thanh khoản và ROI của các bộ sưu tập NFT, hỗ trợ người dùng giao dịch.
  • Lịch sử giao dịch (Historical Transactions API): API này được thiết kê để tổng hợp mọi giao dịch từ blockchain, thống kê các hoạt động của ví điện tử. Công cụ của Covalent cũng giúp giải mã các hash (hàm băm) thành một định dạng thân thiệt, dễ theo dõi.
Các ứng dụng của API Covalent.

Tóm lại, API của Covalent hướng đến mục tiêu truy xuất mọi điểm dữ liệu, nằm ở nhiều blockchain khác nhau (theo tuyên bố của đội ngũ phát triển là hơn 225 blockchain). Nguồn dữ liệu này được sử dụng cho đa dạng mục đích, tiêu biểu nhất là các nền tảng phân tích onchain, theo dõi địa chỉ ví, số lượng holder token, theo dõi dòng tiền, tập hợp thành các bảng thống kê dữ liệu, phục vụ quá trình giao dịch của nhà đầu tư. Hiện tại, đội ngũ Covalent còn đặt mục tiêu trở thành nền tảng cung cấp dữ liệu cho các đơn vị đào tạo mô hình AI và học máy.

Thông tin về token CQT

Key Metrics

Name: Covalent token

Symbol: CQT

Blockchain: Ethereum

Token Standard: ERC-20

Token type: Governance, Utility

Total Supply: 1.000.000.000 CQT

Token Sale

Token CQT được mở bán ICO trên Coinlist tháng 8/2021 với các mức giá 0,25 – 0,3 – 0,35 USD. Tổng số vốn huy động đạt 9,5 triệu USD.

Trước đó, dự án gọi vốn thành công các vòng sau:

  • Private/Pre-sale: 2,59 triệu USD, giá 0,085 USD/token
  • Seed: 500.000 USD, giá 0,005 USD/token
  • Private token sale: 3,1 triệu USD, giá 0,013 USD/token
  • Strategic: 2,59 triệu USD, giá 0,085 USD/token

Tại thời điểm viết bài, token CQT đang được giao dịch quanh vùng 0,16 USD, thấp hơn giá ICO Coinlist, nhưng cao hơn các vòng seed và private từ 2 đến 10 lần.

Token Allocation

Token CQT được phân bổ như sau:

Seed sale: 10%

Private sale: 23,3%

Public sale: 3,4%

Advisors: 2%

Team: 14,4%

Ecosystem: 20%

Staking: 8%

Reserve: 18,9%

Token Unlock

Tính đến 14/5/2024, CQT đã mở khóa khoảng 80% tổng cung. Trong đó, các vòng mở bán token ở mức giá thấp gồm seed và private đã unlock toàn bộ. Hiện dự án đang tiến hành mở khóa token cho team. Dự kiến CQT sẽ được mở khóa 100% vào cuối năm 2025.

Token Usecase

 CQT là native token của nền tảng Covalent và có các tác dụng sau:

  • Nắm giữ CQT để bỏ phiếu trong các đề xuất ảnh hưởng tới nền tảng.
  • Dùng trả thưởng cho người cung cấp dữ liệu.
  • Staking CQT để nhận thưởng token và tăng bảo mật cho mạng lưới.
  • Thanh toán bằng CQT để sử dụng công cụ API của Covalent.

Team/Investor:

Đội ngũ Covalent đều công khai danh tính với Co-Founder kiêm CEO Ganesh Swami, CTO Levi Aul và CFO Adrian Jonklaas.

Dự án gọi vốn thành công từ nhiều quỹ lớn như Coinbase Venture, Binance Labs, Delphi Digital, CoinGecko Venture, Hashed Fund… và đang là đối tác của hàng loạt blockchain trên thị trường tiền điện tử.

Các quỹ rót vốn cho Covalent.

Tổng kết

Tương tự đối thủ The Graph, Covalent hướng đến cung cấp giải pháp truy xuất dữ liệu blockchain một cách nhanh chóng, chi phí thấp. Tuy nhiên, cách giải quyết của đội ngũ Covalent khá độc đáo khi xây dựng API hỗ trợ nhà phát triển trong và ngoài không gian blockchain có thể dễ dàng tiếp cận.

Mô hình xoay quanh dữ liệu cũng giúp Covalent nhanh chóng theo đuổi xu hướng AI đang bùng nổ trên thị trường. Các dữ liệu do API của nền tảng cung cấp sẽ được các đơn vị khác để đào tạo mô hình AI và học máy. Đây cũng là một phần lý do token CQT có sự tăng trưởng đột biến kể từ tháng 8/2023.

Biến động giá token CQT từ khi niêm yết.

Covalent gọi vốn thành công từ nhiều quỹ lớn, đã có sản phẩm thực phục vụ nhu cầu của đối tác. Hiện token CQT đã unlock 80%, các vòng quỹ mua token ở mức giá thấp đã mở khóa hơn 1 năm, do đó áp lực chốt lời từ nhóm này có thể đã giảm đi. Theo thống kê từ CoinmarketCap, CQT đang có Market Cap đạt 116 triệu USD, FDV đạt 169 triệu USD, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ hoạt động cùng mảng, ví dụ The Graph (GRT). Ngoài ra, ở thời điểm viết bài, giá CQT cũng duy trì quanh vùng 0,16 USD, giảm hơn 60% so với mức đỉnh 0,46 USD thiết lập giữa tháng 3, vì vậy vùng 0,08 – 0,16 USD có thể là vùng an toàn để mua vào token CQT.