Chúng ta thường nghe trong bản tin thời sự nhắc đến NATO, nhưng không phải ai cũng hiểu NATO dùng để chỉ tổ chức nào. Vậy hãy theo dõi hết bài viết sau để cùng tìm hiểu kỹ hơn về tổ chức này nhé!
NATO là gì?
NATO là cách viết tắt của North Atlantic Treaty Organization - Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương là một tổ chức quân sự - chính trị được thành lập vào tháng 4/1949 tại Washington, ban đầu gồm Hoa Kỳ, Canada và một số nước Tây Âu.
Hiện tại Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) bao gồm 31 quốc gia thành viên, chủ yếu ở châu Âu và Bắc Mỹ. NATO được thành lập để ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
Trụ sở của liên minh quân sự này được đặt tại Brussels (Bỉ).
Cơ quan quyền lực cao nhất của NATO
Cơ quan quyền lực cao nhất của NATO là Hội đồng NATO. Hội đồng NATO bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên. Hội đồng NATO có nhiệm vụ đưa ra các quyết định chính sách quan trọng của NATO, bao gồm:
- Quyết định mở rộng NATO.
- Quyết định triển khai quân đội NATO.
- Quyết định tham gia các hoạt động quân sự của NATO.
Hội đồng NATO họp thường xuyên, thông thường là hai lần mỗi năm. Hội đồng NATO cũng có thể họp khẩn cấp nếu cần thiết.
Hội đồng NATO được chia thành hai cấp:
- Hội đồng NATO cấp Đại sứ: Đây là cấp cơ bản của Hội đồng NATO, bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên. Hội đồng NATO cấp Đại sứ họp thường xuyên để thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề của NATO.
- Hội đồng NATO cấp Bộ trưởng: Đây là cấp cao nhất của Hội đồng NATO, bao gồm các bộ trưởng quốc phòng hoặc ngoại giao của các quốc gia thành viên. Hội đồng NATO cấp Bộ trưởng họp hai lần mỗi năm để thảo luận về các vấn đề quan trọng của NATO.
Ngoài Hội đồng NATO, NATO còn có một số cơ quan khác, bao gồm:
- Ủy ban Quân sự NATO: Đây là cơ quan quân sự của NATO, chịu trách nhiệm về các vấn đề quân sự của NATO.
- Ủy ban Kế hoạch phòng thủ NATO: Đây là cơ quan chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch phòng thủ của NATO.
- Tổng Thư ký NATO: Đây là người đứng đầu NATO, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động của NATO.
Tổng Thư ký NATO hiện tại là Jens Stoltenberg, người Na Uy.
Đặc điểm của NATO
NATO có một số đặc điểm nổi bật, bao gồm:
- Liên minh quân sự: NATO là một liên minh quân sự, có nghĩa là các quốc gia thành viên cam kết hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp bị tấn công quân sự.
- Chủ nghĩa đa phương: NATO là một liên minh đa phương, có nghĩa là các quyết định của NATO được đưa ra thông qua sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên.
- Tính mở: NATO là một liên minh mở, có nghĩa là các quốc gia khác có thể gia nhập NATO nếu đáp ứng các tiêu chí thành viên.
Mục tiêu chính của NATO
NATO được thành lập vào năm 1949 để ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu
Mục đích của NATO là đảm bảo quyền tự do và an ninh của các thành viên thông qua các phương tiện chính trị và quân sự. Sứ mệnh chủ chốt của NATO là phòng thủ tập thể, bảo vệ các nước thành viên trước nguy cơ tấn công hạt nhân và những mối đe dọa mới như an ninh mạng và tấn công khủng bố.
Ngoài ra, NATO cũng có thể thực hiện các hoạt động khác để bảo vệ an ninh của các quốc gia thành viên, chẳng hạn như:
- Hợp tác quân sự để tăng cường khả năng phòng thủ của các quốc gia thành viên.
- Triển khai quân đội ở các quốc gia thành viên để ngăn chặn các cuộc tấn công.
- Cung cấp hỗ trợ nhân đạo và phát triển cho các quốc gia thành viên để giúp họ xây dựng khả năng tự vệ của mình.
NATO bao gồm những nước nào?
Các quốc gia thành viên NATO được chia thành hai khu vực: khu vực châu Âu và khu vực Bắc Đại Tây Dương.
- Các quốc gia thành viên khu vực châu Âu là: Albania, Bỉ, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Hà Lan, Montenegro, Bắc Macedonia, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương quốc Anh, và Phần Lan
- Các quốc gia thành viên khu vực Bắc Đại Tây Dương là: Canada và Hoa Kỳ.
Quá trình phát triển của NATO
Quá trình phát triển của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) có thể được chia thành ba giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: 1949-1991
Giai đoạn này bắt đầu từ khi NATO được thành lập vào ngày 4 tháng 4 năm 1949 cho đến khi Chiến tranh Lạnh kết thúc vào năm 1991. Trong giai đoạn này, NATO tập trung vào việc ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu. NATO đã thực hiện một số hoạt động quân sự trong giai đoạn này, bao gồm Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Lạnh.
Giai đoạn 2: 1991-2001
Giai đoạn này bắt đầu từ sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc cho đến khi xảy ra vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001. Trong giai đoạn này, NATO tập trung vào việc mở rộng sang các nước Đông Âu và cải thiện khả năng phòng thủ của mình. NATO đã thực hiện một số hoạt động quân sự trong giai đoạn này, bao gồm Chiến tranh Bosnia và Chiến tranh Kosovo.
Giai đoạn 3: 2001-nay
Giai đoạn này bắt đầu từ sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001 cho đến nay. Trong giai đoạn này, NATO tập trung vào việc chống khủng bố và cải thiện khả năng ứng phó với các mối đe dọa mới. NATO đã thực hiện một số hoạt động quân sự trong giai đoạn này, bao gồm Chiến tranh Afghanistan và Chiến dịch gìn giữ hòa bình ở Kosovo.
Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về NATO, tổ chức quân sự – chính trị quan trọng nhất trên thế giới. NATO đã đóng một vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh và ổn định của các quốc gia thành viên và thể hiện cam kết của họ trong việc bảo vệ lẫn nhau. Việc hợp tác quốc phòng và an ninh với NATO có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường an ninh và ổn định của các quốc gia, kể cả Việt Nam.
Hy vọng bài viết này đã đem đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi Cafebit để cập nhật thêm những kiến thức về đầu tư, kinh tế, crypto và cùng khám phá thêm nhiều doanh nhân, doanh nghiệp nổi tiếng khác ở bài viết tiếp theo các bạn nhé!