Tín dụng là hình thức hỗ trợ tài chính dựa trên cơ sở tín nhiệm và nguyên tắc hoàn trả. Nhờ có tín dụng mà chúng ta có thể giải quyết khá nhiều vấn đề liên quan đến tiền vốn của cá nhân cũng như doanh nghiệp. Bạn đã từng vay tín dụng bao giờ chưa? Vậy tín dụng là gì? Hãy theo dõi hết bài viết sau để cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn nhé!

Tín dụng là gì?

Tín dụng là một mối quan hệ kinh tế giữa người đi vay và người cho vay, trong đó người đi vay nhận một khoản tiền hoặc tài sản từ người cho vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó người đi vay phải trả lại cho người cho vay số tiền hoặc tài sản đó cùng với lãi suất.

Tín dụng có thể được chia thành hai loại chính: tín dụng cá nhân và tín dụng doanh nghiệp.

  • Tín dụng cá nhân là khoản vay được cung cấp cho các cá nhân, hộ gia đình để sử dụng cho các mục đích cá nhân, chẳng hạn như mua nhà, mua xe, chi tiêu sinh hoạt,...
  • Tín dụng doanh nghiệp là khoản vay được cung cấp cho các doanh nghiệp để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như đầu tư, mở rộng sản xuất,...
Tín dụng là gì?
Tín dụng là gì?

Ưu và nhược điểm của Tín dụng

Tín dụng có thể mang lại nhiều lợi ích cho người đi vay, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của tín dụng:

Ưu điểm:

  • Thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng: Tín dụng giúp các doanh nghiệp có được nguồn vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều việc làm và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng cũng giúp các cá nhân có thể mua sắm, đầu tư và thực hiện các mục tiêu tài chính của mình.
  • Tạo điều kiện cho các cá nhân, doanh nghiệp có được nguồn vốn khi cần thiết: Tín dụng giúp các cá nhân, doanh nghiệp có được nguồn vốn khi cần thiết để thực hiện các mục tiêu của mình. Điều này có thể giúp họ đạt được thành công nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Tín dụng giúp các doanh nghiệp có được nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ, máy móc, thiết bị,... Từ đó, doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tăng khả năng cạnh tranh.

Nhược điểm:

  • Gây ra nợ nần chồng chất: Nếu không sử dụng tín dụng một cách hợp lý, người đi vay có thể rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất, dẫn đến phá sản.
  • Khiến người đi vay mất khả năng thanh toán: Nếu không có kế hoạch trả nợ rõ ràng, người đi vay có thể mất khả năng thanh toán các khoản nợ của mình, dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
  • Gây ra rủi ro tài chính: Tín dụng có thể gây ra rủi ro tài chính cho người đi vay, chẳng hạn như mất khả năng chi trả, mất tài sản thế chấp,...

Để tránh những rủi ro không đáng có, người đi vay cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay tín dụng. Họ cần có kế hoạch sử dụng tín dụng rõ ràng và khả năng thanh toán tốt.

Vai trò của Tín dụng

Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.

  • Thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh: Tín dụng giúp các doanh nghiệp có được nguồn vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều việc làm và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, một doanh nghiệp cần vốn để mở một nhà máy mới, họ có thể vay vốn từ ngân hàng. Số tiền vay này sẽ giúp doanh nghiệp đầu tư vào máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu,... để sản xuất hàng hóa. Từ đó, doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều việc làm cho người lao động và tăng sản lượng hàng hóa, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng: Tín dụng giúp các cá nhân có thể mua sắm, đầu tư và thực hiện các mục tiêu tài chính của mình. Ví dụ, một người muốn mua nhà, họ có thể vay vốn từ ngân hàng. Số tiền vay này sẽ giúp người đó mua được nhà và có một nơi ở ổn định. Ngoài ra, tín dụng cũng giúp các cá nhân đầu tư vào giáo dục, sức khỏe,... để nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Điều tiết vĩ mô nền kinh tế: Tín dụng có thể được sử dụng để điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Ví dụ, khi nền kinh tế đang suy thoái, ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất để khuyến khích các doanh nghiệp vay vốn và đầu tư. Điều này sẽ giúp kích thích nền kinh tế phục hồi. Ngược lại, khi nền kinh tế đang tăng trưởng nóng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để làm chậm tốc độ tăng trưởng. Điều này sẽ giúp ngăn chặn lạm phát.

Tuy nhiên, tín dụng cũng có thể gây ra những rủi ro cho người đi vay, chẳng hạn như nợ nần chồng chất, phá sản,... Người đi vay cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay tín dụng để tránh những rủi ro không đáng có.

Điều kiện cấp tín dụng

Khi cấp tín dụng cho khách hàng, ngân hàng và các tổ chức tín dụng căn cứ vào các điều kiện sau:

  • Người vay đủ tư cách pháp lý: Ngân hàng không hỗ trợ tín dụng với các tổ chức, cá nhân không đảm bảo tư cách pháp lý: công ty không hoạt động bình thường, người không có đủ năng lực hành vi dân sự, người chưa đủ 18 tuổi…
  • Vốn vay được sử dụng hợp pháp: Ngân hàng không cho vay để đầu tư, kinh doanh các ngành nghề không được nhà nước cho phép: buôn lậu, mại dâm, sòng bạc (không có giấy phép kinh doanh),...
  • Người vay có năng lực tài chính đủ để đảm bảo chi trả tiền vay đúng hạn cam kết: Điều này để đảm bảo khả năng thanh toán khoản vay.
  • Có phương án sử dụng vốn khả thi và hiệu quả: Phương án vay vốn và trả nợ thể hiện tầm nhìn và sự nghiêm túc đầu tư của người vay. Một phương án chi tiết, chính xác giúp ngân hàng đánh giá khoản vay tốt hơn và ra quyết định đúng đắn hơn.
  • Thực hiện đảm bảo tiền vay theo quy định: Người vay cần thực hiện đảm bảo khoản vay bằng tài sản hoặc bảo hiểm có giá trị tối thiểu tương đương với giá trị khoản vay. Giá trị tài sản càng lớn so với khoản vay càng thể hiện thiện chí và sự nghiêm túc đối với ngân hàng.
Nhà và xe là những tài sản có giá trị lớn thường dùng để đảm bảo tiền vay
Nhà và xe là những tài sản có giá trị lớn thường dùng để đảm bảo tiền vay

Hồ sơ cấp tín dụng

Theo các điều kiện này, người vay sẽ chuẩn bị các giấy tờ tương ứng để chứng minh. Một số giấy tờ cơ bản bao gồm:

  • Giấy chứng minh nhân thân: Chứng minh thư, hộ chiếu, thẻ căn cước công dân, sổ hộ khẩu,... còn hiệu lực pháp lý.
  • Giấy đăng ký kinh doanh dành cho công ty hoặc hộ kinh doanh cá thể.
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập: Cá nhân cần có sao kê lương, hợp đồng lao động, bảo hiểm,... Doanh nghiệp cần có báo cáo tài chính, sao kê tài khoản doanh nghiệp, hóa đơn mua bán hàng hóa/ dịch vụ... 
  • Phương án vay vốn chi tiết
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc tài sản thế chấp đảm bảo: ô tô, xe cộ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất (sổ đỏ/ sổ hồng),...

Các sản phẩm tín dụng phổ biến hiện nay

Các sản phẩm tín dụng phổ biến hiện nay có thể được chia thành hai loại chính: tín dụng cá nhân và tín dụng doanh nghiệp.

Tín dụng cá nhân là khoản vay được cung cấp cho các cá nhân, hộ gia đình để sử dụng cho các mục đích cá nhân, chẳng hạn như mua nhà, mua xe, chi tiêu sinh hoạt,... Một số sản phẩm tín dụng cá nhân phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Vay thế chấp: Là khoản vay được cung cấp để mua nhà, căn hộ, đất đai,... Người đi vay cần có tài sản đảm bảo để thế chấp cho khoản vay này.
  • Vay mua xe: Là khoản vay được cung cấp để mua xe ô tô, xe máy,... Người đi vay cần có tài sản đảm bảo hoặc chứng minh thu nhập để được vay.
  • Vay tiêu dùng: Là khoản vay được cung cấp để chi tiêu cho các mục đích cá nhân, chẳng hạn như mua sắm, du lịch,... Người đi vay không cần có tài sản đảm bảo để được vay, nhưng lãi suất thường cao hơn các loại vay khác.
  • Thẻ tín dụng: Là một loại thẻ cho phép người dùng chi tiêu trước, trả tiền sau. Người dùng có thể sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm, thanh toán hóa đơn,... Người dùng cần thanh toán toàn bộ số dư thẻ tín dụng hàng tháng hoặc trả lãi suất cho số dư chưa thanh toán.

Tín dụng doanh nghiệp là khoản vay được cung cấp cho các doanh nghiệp để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như đầu tư, mở rộng sản xuất,... Một số sản phẩm tín dụng doanh nghiệp phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Vay ngắn hạn: Là khoản vay có thời hạn dưới 1 năm, thường được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu cấp bách của doanh nghiệp, chẳng hạn như thanh toán tiền hàng, chi phí sản xuất,...
  • Vay trung hạn: Là khoản vay có thời hạn từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, chẳng hạn như máy móc, thiết bị,...
  • Vay dài hạn: Là khoản vay có thời hạn trên 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào các dự án lớn, chẳng hạn như xây dựng nhà máy, mở rộng sản xuất,...
  • Vay tín dụng thương mại: Là khoản vay được cung cấp bởi các ngân hàng thương mại cho các doanh nghiệp.
  • Vay tín dụng nhà nước: Là khoản vay được cung cấp bởi các ngân hàng nhà nước cho các doanh nghiệp.

Ngoài ra, còn có một số sản phẩm tín dụng khác, chẳng hạn như vay thấu chi, vay tiêu dùng trả góp,... Người đi vay cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và khả năng tài chính của mình để lựa chọn sản phẩm tín dụng phù hợp.

Kết luận

Thông qua việc tìm hiểu Tín dụng là gì? ta càng hiểu thêm về tầm quan trọng của tín dụng đối với các thành phần kinh tế và nền kinh tế của một quốc gia. Tuy nhiên, bạn cũng nên cẩn thận đối với các bẫy tín dụng như hoạt động tín dụng đen. Một số loại hình tín dụng như vậy bị nhà nước cấm vì gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân và trật tự xã hội.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của Cafebit để cập nhật thêm những thông tin về kinh tế, đầu tư, crypto bổ ích khác các bạn nhé.