- MACD (Moving Average Convergence Divergence), còn được gọi là đường hội tụ/phân kỳ của đường trung bình động, được dùng trong phân tích kỹ thuật.
- MACD được sử dụng tốt nhất với các khoảng thời gian hàng ngày, trong đó theo truyền thống thì 26/12/9 ngày là tiêu chuẩn.
- Chỉ báo MACD có thể giúp đánh giá liệu tài sản có bị mua quá mức hay bán quá mức hay không, cảnh báo cho các nhà giao dịch về sức mạnh của một động thái định hướng và cảnh báo về khả năng đảo chiều giá.
- Sau khi đường tín hiệu giao nhau, bạn nên đợi ba hoặc bốn ngày để xác nhận rằng đó không phải là một động thái sai.
MACD là gì?
Đường trung bình động hội tụ/phân kỳ (MACD, hoặc MAC-D) là một chỉ báo cho biết mối quan hệ giữa hai đường trung bình động hàm mũ (EMA) của giá tài sản, từ đó thể hiện xu hướng của thị trường và tốc độ tăng giảm của xu hướng đó.
Chỉ số thu thập dữ liệu từ các đường MA khác nhau để nhà giao dịch có thể tìm ra cơ hội giao dịch xung quanh các mức hỗ trợ và kháng cự.
Chỉ báo MACD được tạo nên bởi 3 thành phần chính là: đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ MACD. Cụ thể:
- Đường tín hiệu (Signal line): Xác định các thay đổi trong động lượng giá và đóng vai trò là yếu tố kích hoạt tín hiệu mua và bán.
- Đường MACD (MACD line): Đo khoảng cách giữa hai đường trung bình động.
- Biểu đồ MACD (the histogram): Biểu thị sự khác biệt giữa đường MACD và đường tín hiệu.
Cách thức hoạt động của chỉ báo MACD
Công thức tính các đường thành phần MACD:
Đường MACD: EMA 12 ngày – EMA 26 ngày.
Đường tín hiệu: EMA 9 ngày của đường MACD.
Biểu đồ MACD: Đường MACD – đường tín hiệu.
Trong đó đường EMA, hay còn gọi là đường trung bình động hàm mũ, dùng để phản ánh đáng kể những thay đổi giá gần đây so với đường trung bình động đơn giản (SMA), áp dụng trọng số bằng nhau cho tất cả các quan sát trong kỳ.
Đường MACD sẽ giao động trên và dưới đường zero, còn được gọi là đường trung tâm. Nếu đường MACD đi từ dưới 0 lên thì được gọi là tăng và nếu đi từ trên 0 xuống được gọi là giảm.
Khi đường MACD đi từ dưới lên và cắt đường tín hiệu thì chỉ báo được coi là tăng. Ngược lại, khi đường MACD đi từ trên xuống và cắt đường tín hiệu thì chỉ báo được coi là giảm.
Trong phạm vi giao dịch, chỉ báo MACD sẽ xuất hiện và chạy qua lại trên đường tín hiệu. Nhà phân tích dùng MACD thường tránh giao dịch trong tình huống này hoặc đóng các vị trí để giảm sự biến động trong danh mục đầu tư.
So sánh đường MACD với đường RSI
Chỉ báo RSI nhằm mục đích báo hiệu liệu một thị trường được coi là mua quá mức hay bán quá mức so với các mức giá gần đây. RSI được sử dụng tính toán mức tăng và giảm giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian mặc định là 14 khoảng thời gian với các giá trị được giới hạn từ 0 đến 100. Giá trị trên 70 cho thấy tình trạng mua quá mức, trong khi giá trị dưới 30 được coi là bán quá mức, cả hai đều có khả năng báo hiệu đỉnh đang hình thành hoặc ngược lại (đáy đang hình thành).
Trong khi đó, các đường MACD không có các mức mua/bán quá mức cụ thể như chỉ báo RSI và các nghiên cứu về bộ dao động khác. Thay vào đó, chúng hoạt động trên cơ sở tương đối. Điều đó có nghĩa là một nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch nên tập trung vào mức độ và hướng của các đường tín hiệu/đường MACD so với các biến động giá trước đó đối với tài sản hiện có, như minh họa bên dưới.
MACD đo lường mối quan hệ giữa hai EMA, trong khi chỉ báo RSI đo lường sự thay đổi của giá liên quan đến mức giá cao nhất và thấp nhất gần đây. Hai chỉ số này thường được sử dụng cùng nhau để cung cấp cho các nhà phân tích một bức tranh kỹ thuật đầy đủ hơn về thị trường.
Cả hai chỉ báo này đều đo lường động lượng trên thị trường, nhưng vì chúng đo lường các yếu tố khác nhau nên đôi khi chúng đưa ra các chỉ báo trái ngược nhau. Một trong hai chỉ báo có thể báo hiệu sự thay đổi xu hướng sắp tới bằng cách hiển thị sự khác biệt so với giá (giá tiếp tục cao hơn trong khi chỉ báo giảm xuống hoặc ngược lại).
Ưu điểm và nhược điểm của MACD
Ưu điểm
Chỉ báo MACD được sử dụng rộng rãi vì nó vừa đơn giản vừa đáng tin cậy. Sự phổ biến của nó đến từ hai tín hiệu khác nhau mà nó mang lại: Độ mạnh của xu hướng và bước ngoặt của xu hướng.
MACD không chỉ xác định liệu xu hướng tăng hay giảm mà còn là sức mạnh của tín hiệu mua và bán.
Có thể chọn sử dụng chiến lược đường trung bình SMA để đặt tín hiệu mua và bán. Nhưng công cụ này có thể bị trì hoãn, điều đó có nghĩa là điều kiện thị trường có thể thay đổi trước khi giao dịch được thực hiện. Đây là lý do tại sao chỉ báo MACD là phổ biến, vì nó đại diện cung cấp các cập nhật về những gì đang xảy ra trên thị trường.
Nhược điểm
Một trong những vấn đề chính với đường trung bình động phân kỳ là nó thường có thể báo hiệu khả năng đảo chiều, nhưng sau đó không có sự đảo chiều thực sự nào xảy ra - nó tạo ra một kết quả dương tính giả.
Vấn đề khác là sự phân kỳ không dự báo tất cả các đảo chiều. Nói cách khác, nó dự đoán quá nhiều đảo chiều không xảy ra và không đủ đảo ngược giá thực.
Ngoài ra, MACD là một chỉ báo ngắn hạn. Nó chỉ cho phép đo độ dài nhất mà nó tính đến là đường MA 26 ngày. Nếu là một nhà giao dịch dài hạn, thì chỉ số MACD có thể không phù hợp.
Các ví dụ về chỉ báo MACD
Sự giao cắt của MACD
Khi MACD giảm xuống dưới đường tín hiệu, đó là tín hiệu giảm giá cho thấy có thể đã đến lúc bán. Ngược lại, khi MACD tăng lên trên đường tín hiệu, chỉ báo sẽ cho tín hiệu tăng, cho thấy giá của tài sản có thể sẽ trải qua đà tăng. Một số nhà giao dịch đợi một điểm giao cắt được xác nhận phía trên đường tín hiệu trước khi vào một vị trí để giảm khả năng bị giả mạo và vào một vị trí quá sớm.
Nếu đường MACD cắt đường tín hiệu sau một đợt điều chỉnh giảm giá ngắn hạn, trong xu hướng tăng dài hạn, thì đây được coi là một sự xác nhận giá tăng và xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
Nếu MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu của nó sau một đợt tăng ngắn hạn lên cao hơn trong một xu hướng giảm dài hạn, thì các nhà giao dịch sẽ coi đó là một xác nhận giảm giá.
Sự phân kỳ của MACD
Khi MACD hình thành mức cao hoặc mức thấp vượt quá mức cao và mức thấp tương ứng của giá, nó được gọi là sự phân kỳ. Phân kỳ tăng giá xuất hiện khi MACD hình thành hai đáy tăng tương ứng với hai đáy giảm của giá. Đây là một tín hiệu tăng giá hợp lệ khi xu hướng dài hạn vẫn tích cực.
Một số nhà giao dịch sẽ tìm kiếm các phân kỳ tăng ngay cả khi xu hướng dài hạn là tiêu cực vì chúng có thể báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng, mặc dù kỹ thuật này kém tin cậy hơn.
Khi MACD hình thành một chuỗi hai đỉnh giảm tương ứng với hai đỉnh tăng của giá, một phân kỳ giảm đã được hình thành. Sự phân kỳ giảm xuất hiện trong một xu hướng giảm dài hạn được coi là xác nhận rằng xu hướng này có thể sẽ tiếp tục.
Một số nhà giao dịch sẽ theo dõi các phân kỳ giảm trong các xu hướng tăng dài hạn vì chúng có thể báo hiệu sự suy yếu trong xu hướng. Tuy nhiên, nó không đáng tin cậy bằng sự phân kỳ giảm giá trong một xu hướng giảm giá.
Cách nhà giao dịch sử dụng đường MACD
Các nhà giao dịch sử dụng MACD để xác định những thay đổi về hướng hoặc độ mạnh của xu hướng giá tài sản. Thoạt nhìn, MACD có vẻ phức tạp vì nó dựa trên các khái niệm thống kê bổ sung như đường trung bình động hàm mũ (EMA). Nhưng về cơ bản, MACD giúp các nhà giao dịch phát hiện khi nào động lượng gần đây của giá tài sản có thể báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng cơ bản của nó. Điều này có thể giúp các nhà giao dịch quyết định khi nào nên vào, thêm vào hoặc thoát khỏi một vị thế.
Lời kết
MACD là một công cụ có giá trị thuộc loại trung bình động, được sử dụng tốt nhất với dữ liệu hàng ngày. Giống như sự giao nhau của đường SMA 9 ngày và 14 ngày có thể tạo ra tín hiệu giao dịch cho một số nhà giao dịch, sự giao nhau của đường MACD ở trên hoặc dưới đường tín hiệu của nó cũng có thể tạo ra tín hiệu định hướng.
MACD dựa trên các EMA, có nghĩa là nó có thể phản ứng rất nhanh với những thay đổi về hướng của biến động giá hiện tại. Nhưng sự nhanh chóng đó cũng có thể là con dao hai lưỡi. Cần lưu ý sự giao nhau của các đường MACD, nhưng cần tìm kiếm sự xác nhận từ các tín hiệu kỹ thuật khác, chẳng hạn như chỉ báo RSI, hoặc có lẽ là một vài biểu đồ giá nến. Hơn nữa, bởi vì nó là một chỉ báo trễ, nó lập luận rằng xác nhận trong hành động giá tiếp theo sẽ phát triển trước khi nhận tín hiệu.